Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chung chung


[chung chung]
Very vague, unspecific, vague, not concrete
kết luận chung chung
a very vague conclusion



Very vague, unspecific
kết luận chung chung a very vague conclusion

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.